A : Chi phí và địa điểm thực hiện nâng mũi ngoài nước.
B : Chi phí và địa điểm thực hiện nâng mũi trong nước.
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
2500 - 6000 USD. | |
- Thu gọn cánh mũi |
1000 - 2000 USD. |
- Thu gọn đầu mũi |
3000 - 5.000 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi |
1.5000 - 3.000 USD. |
- Thu gọn cánh mũi |
700 - 1.800 USD. |
- Thu gọn đầu mũi |
1.500 - 3.000 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
3.000 - 7.000 USD. |
- Thu gọn cánh mũi. |
2.000 - 5.000 USD. |
- Thu gọn đầu mũi. |
2.5000 - 5.000 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi. |
1.400 - 2.000 USD. |
- Thu gọn cánh mũi. |
4.500 USD. |
- Thu gọn đầu mũi. |
1.000 - 1.800 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi. |
5.000 - 10.000 USD. |
- Thu gọn cánh mũi. |
1.500 - 3.000 USD. |
- Thu gọn đầu mũi. |
2.000 - 6.000 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi. |
5.000 - 7.000 USD. |
- Thu gọn cánh mũi. |
1.000 - 3.000 USD. |
- Thu gọn đầu mũi. |
4.500 - 7.000 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi. |
8.000 - 10.000 USD. |
- Thu gọn cánh mũi. |
2.000 - 4.000 USD. |
- Thu gọn đầu mũi. |
5.500 - 8.500 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
20.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
10.000.000 - 15.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 - 10.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
12.000.000 - 18.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
5.000.000 - 8.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
25.000.000 - 30.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
25.000.000 - 28.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
25.000.000 - 28.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 - 10.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
10.000.000 - 17.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
20.000.000 - 27.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
12.000.000 - 23.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
12.000.000 - 23.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 - 9.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
7.000.000 - 12.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
8.000.000 - 15.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
................ VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
................ VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
................... VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
.................. VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
.................. VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
.................. VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
20.000.000- 30.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
18.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
18.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
5.500.000 - 8.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
7.000.000 - 12.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
_________ VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
_________ VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
_________ VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
_________ VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
_________ VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc |
35.000.000 - 75.000.000 VNĐ |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
12.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
350-600 USD |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line.. |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc |
35.000.000 - 75.000.000 VNĐ |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
12.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
9 .000.000 VNĐ |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
15.000.000 - 18.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line Hàn Quốc. |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line cấu trúc |
35.000.000 - 75.000.000 VNĐ |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
12.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
20.000.000 - 26.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
12.000.000 - 18.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi S Line |
26.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc |
25.000.000 VNĐ |
- Nâng mũi L Line |
20.000.000 - 26.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
25.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
10.000.000 - 15.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
18.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line |
18.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
10.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
15.000.000 VNĐ |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
70.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
5.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
12.000.000 VNĐ |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
50.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
17.000.000 - 20.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
18.000.000 - 20.000.000 VNĐ |
- Nâng mũi bằng chỉ |
25.000.000 - 30.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
5.000.000 - 7.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
7.000.000 - 10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
9.000.000 VNĐ |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
30.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
30.000.000 VNĐ |
- Thu gọn cánh mũi. |
7.000.000 VNĐ. |
- Thu nhỏ đầu mũi. |
15.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
30.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
30.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi. |
12.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
8.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
7.000.000 - 9.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
8.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
15.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
2.000.000 - 15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
17.000.000 - 20.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
7.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
7.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
... VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
... VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
... VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
... VNĐ |
- Nâng mũi bằng chỉ |
... VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
... VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
... VNĐ.. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
... VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
... VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
... VNĐ. |
- Nâng mũi bằng chỉ |
... VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
... VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
8.500.000 - 12.500.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
45.500.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
18.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
15.500.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
5.500.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
45.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
60.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
8.000.000 - 10.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn đầu mũi |
20.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
10.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
35.000.000 - 45.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler. |
4.500.000 - 6.000.000 VNĐ |
- - Thu gọn đầu mũi |
10.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
7.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
22.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
50.000.000 - 60.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng filler |
10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
35.000.000 - 40.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
12.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
54.800.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
20.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
17.500.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
15.000.000 - 20.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
32.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng chỉ. |
11.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
20.000.000 VNĐ |
- Nâng mũi bằng filler. |
7.500.000 VNĐ. |
- Thu gọn đầu mũi |
24.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
8.500.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi bọc sụn. |
25.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
5.000.000 - 8.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
7.000.000 - 10.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
35.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng Filler |
9.000.000 -17.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
15.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
25.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
12.000.000 - 18.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
8.000.000 - 12.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi L Line |
11.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
7.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng Filler. |
6.000.000 VNĐ |
- Nâng mũi S Line. |
9.500.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng chỉ. |
20.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
4.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
20.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
20.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
8.000.0000 - 10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
20.000.000 VNĐ |
- Nâng mũi bằng Filler. |
6.000.000 - 7.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
7.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi cấu trúc. |
35.000.000 - 40.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
14.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng Filler. |
6.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
6.000.000 VNĐ. |
Các phương pháp thực hiện |
Chi phí một ca thực hiện |
- Nâng mũi S Line |
24.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi L Line. |
40.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi cấu trúc. |
35.000.000 - 65.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi Hàn Quốc. |
10.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bọc sụn. |
16.000.000 VNĐ |
- Thu gọn đầu mũi |
15.000.000 VNĐ. |
- Thu gọn cánh mũi. |
8.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng chỉ. |
20.000.000 - 25.000.000 VNĐ. |
- Nâng mũi bằng Filler. |
15.000.000 VNĐ. |